0868.183.199
Tư vấn bán hàng
Giá luôn ưu đãi tại Phú Thái
Giá tại Điện máy Phú Thái:
Vỏ | Loại phản xạ âm trầm |
Công suất | 60 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 90 W (8 Ω) |
Continuous program: 180 W (8 Ω) | |
Trở kháng | 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W) |
70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) | |
25 V line: 83 Ω (7.5 W), 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 670 Ω (0.9 W), 3.3 kΩ (0.2 W) | |
8 Ω | |
Cường độ âm thanh | 91 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 Hz – 20 kHz (-10 dB), 45 Hz – 20 kHz (-20 dB) lắp đặt trongn 1/2 trường âm tự do |
(xác định bằng cách lắp loa ở trung tâm trần) | |
Thành phần loa | Loa bổng: loại tròn, loa trầm: loại nón 16cm |
Lỗ gắn trần | φ250 mm (độ dày tối đa của trần: 37 mm) |
Cổng ngõ vào | Cổng kết nối có thể tháo rời bằng cách tháo ốc vít |
(2 ngõ vào kết nối dây và 2 cầu đấu dây) | |
Loại dây cáp | Dây đồng đặc: φ0.5 – φ1.6 mm (tương đương AWG No. 24 – 14) |
Dây đồng sợi xoắn: 0.2 – 2.5 m㎡ (tương đowng AWG No. 24 – 14) | |
Vật liệu | Vỏ: thép tấm, sơn |
Mặt ngăn: nhựa ABS chống cháy loại UL-94 V-0, màu đen | |
Vành loa: nhựa ABS chống cháy loại UL-94 V-0), màu trắng | |
Lưới: thép tấm, trắng | |
Kích thước | φ280 × 227 (S) mm |
Khối lượng | 5.1 kg (bao gồm tai gắn đi kèm) |
Phụ kiện kèm theo | Lưới sắt x 1, thanh gia cố trần x 1, dây an toàn x 1, giấy mẫu x 1 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: HY-AH1, Cầu đấu: HY-TB1 |