0868.183.199
Tư vấn bán hàng
Giá luôn ưu đãi tại Phú Thái
Giá tại Điện máy Phú Thái:
Công suất | 6 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 9 W (8 Ω) |
Continuous program: 18 W (8 Ω) | |
Trở kháng | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W), 20 kΩ (0.5 W) |
70 V line: 830 Ω (6 W), 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W), | |
20 kΩ (0.25 W) | |
25 V line: 830 Ω (0.75 W), 1.7 kΩ (0.4 W), 3.3 kΩ (0.2 W), 10 kΩ (0.06 W), | |
20 kΩ (0.03 W) | |
8 Ω | |
Cường độ âm | 89 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz – 20 kHz (-10 dB), 50 Hz – 20 kHz (-20 dB) |
lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do | |
(Xác định bằng cách lắp loa ở trung tâm của trần) | |
Thành phần loa | Loa bổng: Hình cầu cân bằng |
Loa trầm: Hình nón đường kính 12 cm | |
Đường kính lỗ gắn trần | φ200 mm (Độ dày tối đa của trần: 37 mm) |
Ngõ vào | Đầu nối dây tín hiệu dạng ấn (Cổng 2 nhánh) |
Dây cáp tương thích | Dây bọc cách điện Vinyl 600 V (dây IV hoặc dây HIV) |
Dây đồng đặc: φ0.8 – φ1.6 mm (tương đương AWG số 20 – 15) | |
Dây đồng 7 lõi: 0.75 – 1.25 m㎡ (tương đương AWG số 18- 17) | |
Vật liệu | Mặt ngăn: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu đen |
Vành loa: nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), sơn màu trắng | |
Mặt lưới: thép tấm, sơn màu trắng | |
Túi chống bụi: xơ nhân tạo, màu đen | |
Kích thước | φ230 × 154 (S) mm |
Khối lượng | 1.5 kg (cả khung) |
Phụ kiện kèm theo | Panel x 1, hướng dẫn lắp đặt x 1 |